Có 6 kết quả:
尽是 jìn shì ㄐㄧㄣˋ ㄕˋ • 盡是 jìn shì ㄐㄧㄣˋ ㄕˋ • 近視 jìn shì ㄐㄧㄣˋ ㄕˋ • 近视 jìn shì ㄐㄧㄣˋ ㄕˋ • 进士 jìn shì ㄐㄧㄣˋ ㄕˋ • 進士 jìn shì ㄐㄧㄣˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be full of
(2) completely
(2) completely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be full of
(2) completely
(2) completely
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shortsighted
(2) nearsighted
(3) myopia
(2) nearsighted
(3) myopia
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shortsighted
(2) nearsighted
(3) myopia
(2) nearsighted
(3) myopia
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tiến sĩ
Từ điển Trung-Anh
(1) successful candidate in the highest imperial civil service examination
(2) palace graduate
(2) palace graduate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tiến sĩ
Từ điển Trung-Anh
(1) successful candidate in the highest imperial civil service examination
(2) palace graduate
(2) palace graduate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0